Đánh giá Keep Track Of Là Gì là conpect trong bài viết hôm nay của Kí tự đặc biệt Daothap.vn. Theo dõi nội dung để biết đầy đủ nhé.
Keep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with là gì trong Tiếng Anh? Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác chúng sử dụng trong các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Để biết thông tin chi tiết hãy xem ngay nội dung giải nghĩa bên dưới nhé!
Phrasal verb with keep: Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with
Những kiến thức về Keep
Keep là gì?
Keep là một động từ thường xuyên gặp. Động từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
+ Giữ, giữ lại
Ex: Hoa kept my key yesterday.
Bạn đang xem: Keep track of là gì
(Hoa đã giữ chìa khóa của tôi ngày hôm nay)
+ Quản lý, trông nom
Ex: My brother has kept a small company for 2 years.
(Anh trai tôi đã quản lý một công ty nhỏ được khoảng 2 năm)
+ Bảo quản
Ex: A: I can’t eat chicken anymore.
(Tôi không thể ăn gà được nữa)
B: You should keep in the refrigerator.
(Bạn nên bảo quan trong tủ lạnh)
+ Nuôi, chăm sóc
Ex: My family kept a lot of hens.
(Gia đình tôi nuôi rất nhiều gà mái)
+ Ghi chép
Ex: His sister has kept a diary for 5 years.
(Chị gái anh ấy đã ghi nhật ký khoảng 5 năm)
+ Tuân theo, giữ đúng lời hứa
Ex: My uncle kept an appointment with me.
(Chú tôi đã giữ đúng hẹn với tôi)
Cấu trúc
S + (keep) + Ving + something…
➔ Cấu trúc keep này diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì làm việc gì.
Ex: We kept hoping that our boss would phone us.
(Chúng tôi đã tiếp tục hy vọng rằng sếp sẽ gọi điện cho chúng tôi)
Cụm từ thông dụng của Keep
Keep it up là gì?
Keep it up: giữ nó lên, giữ vững thành tích ở mức cao
➔ Cấu trúc này được sử dụng để khuyến khích người nào đó tiếp tục làm việc gì.
Ex: You are doing a good job! Keep it up!
(Bạn đang làm rất tốt! Giữ nó lên)
Keep track of là gì?
Keep track of: theo dõi
Cấu trúc
S + (keep) track of + someone/something
➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì
Ex: I can’t keep track of something beacause I had so many jobs.
(Tôi không thể tiếp tục tiếp nhận một thứ gì vì tôi đã có nhiều việc)
Keep in touch là gì?
Keep in touch: giữ liên lạc
➔ Cụm từ này nói về việc tiếp tục nói chuyện hay viết về người nào
Ex: I would like to keep in touch with her.
(Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy)
Phân biệt Keep in touch và Get in touch
– Keep in touch: bắt đầu mối quan hệ với ai và cần giữ liên lạc với họ
– Get in touch: nhận ra danh tính của người nào và mong muốn giữ liên lạc lại
Keep up with là gì?
Keep up with: theo kịp với, bắt kịp với
Cấu trúc
S + (keep) up with + somebody something
Ex: She can’t keep up with all the changers in computer technology.
(Cô ấy không thể theo kịp sự thay đổi trong công nghệ máy tính)
S + (keep) up with + something
➔ Cấu trúc này thể hiện nghĩa là tăng kịp hay theo kịp một thứ gì đó
Ex: Their company aren’t keeping up with inflation.
Xem thêm: Psa Là Gì – Chỉ Số Psa
(Công ty họ đang không theo kịp lạm phát)
Phrasal Verbs with Keep
Keep away/keep your distance = stay far away from something | để xa ra, cất đi |
Keep somebody back | cản trở không cho ai đó tiến lên |
Keep down | trấn an, kiểm soát |
Keep off | ngăn cản, không cho lại quá gần |
Keep on = Keep + Ving | tiếp tục, duy trì |
Keep out | ngăn cản không cho vào |
Keep out of | tránh xa, ngăn cản |
Keep up | duy trì, giữ vững |
Keep together | gắn bó cùng nhau |
Keep under | thống trị, kiềm chế |
Keep in mind | nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng |
Keep time | chạy đúng giờ (đồng hồ) |
Keep after | nhắc nhở, mắng nhiếc ai đó |
Thành ngữ thông dụng Keep
Mời các bạn cùng tìm hiểu về các thành ngữ đi với keep thường xuyên sử dụng trong giao tiếp. Chắc chắn sẽ cần thiết cho các bạn.
– Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.
– Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.
– Keep up with the Joneses: muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.
– Keep the wolf from the door: có đủ tiền cho cuộc sống.
– Keep a secret: giữ kín một điều bí mật.
– Keep back one’s tears: cầm nước mắt.
– Keep company: đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.
– Keep your shirt on: không nên đánh nhau.
– Keep your eyes peeled: chống mắt lên mà nhìn.
– Keep you feed on the ground: thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.
Bạn vừa tìm hiểu về động từ keep với các cụm từ keep liên quan như Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with. Khi phối hợp keep với các từ khác sẽ tạo thành các nghĩa khác nhau, sử dụng trong ngữ cảnh khác. Thật thú vị đúng không nào? Ghi nhớ các cụm từ bên trên và dùng trong giao tiếp chính xác.
This entry was posted in Định Nghĩa. Bookmark the permalink.
Xem thêm: Hệ Số Là Gì – Nghĩa Của Từ Hệ Số
vanpan
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Tìm Kiếm Bài Viết
Bài viết mới nhất
Chuyên mục bài viết
Thông Tin X2 Tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp