Review Commitment Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích là conpect trong nội dung hiện tại của Tên game hay Đao Tháp. Đọc nội dung để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Commitment là gì
commitment
commitment /kə”mitmənt/ danh từ (như) committal trát bắt giam sự phạm (tội…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
Lĩnh vực: y họcsự câu thúc một bệnh nhân tâm thầncommitment coordinatorngười điều phối xác nhậntransaction commitmentsự cam kết giao dịchđiều ràng buộcgiao kếtkhoản tiền phải trảlời cam kếtlới hứalời hứasự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)sự giao ướcas per business commitmenttheo nghĩa vụ thương mạiblanket commitment requestyêu cầu chi chung một lầnblanket commitment requestyêu cầu trả trọncommitment feephí cam kếtcommitment of fundssự cam kết về vốncommitment requestyêu cầu cam kết các khoản chi phícommitment requestyêu cầu nhận trảcommitment valuegiá trị giao ướccommitment valuegiá trị ước địnhfirm commitmentcam kết dứt khoátheavy commitmentcó nhiều đơn đặt hàng trong tay chờ giaoletter of commitmentthư cam kếtletter of commitmentthư giao ước (trả tiền)purchase commitmentcam kết mua hàngspecific commitment requestyêu cầu giao ước cụ thểstandby commitmentcam kết dự phòngtake-out commitmentcam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn)
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Commitment
Cam kết Cam kết của một công ty bảo hiểm nhận bảo hiểm một rủi ro nào đó.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): commitment, commit, noncommittal, committed
Xem thêm: Modify Là Gì
commitment
Từ điển Collocation
commitment noun
1 willingness to give time/energy to sth
ADJ. absolute, complete, full, total | clear, deep, firm, genuine, great, passionate, real, serious, strong | continued, continuing, increased, increasing, lifelong, long-term, ongoing | general, open-ended | government, personal, professional, public | emotional, ideological, moral, political, religious
QUANT. degree, level
VERB + COMMITMENT give, make The prime minister made a firm commitment to increasing spending on health. | demonstrate, display, show to demonstrate a commitment to human rights | lack | affirm, reaffirm | require Learning to play the violin requires strong commitment. | gain The government has managed to gain the commitment of employers to the scheme.
PREP. ~ on The government avoided giving any commitments on pensions. | ~ to his lifelong commitment to the socialist cause
PHRASES a lack of commitment
2 a responsibility
ADJ. big, considerable, major | binding | prior | international, overseas | business, domestic, family, financial, military, social, teaching, work
VERB + COMMITMENT have, take on I don”t want to take on any more commitments. | fulfil, honour, meet She can”t meet her financial commitments. | get out of, wriggle out of He is trying to wriggle out of his various domestic commitments.
PREP. ~ on to honour commitments on reduction of air pollution
3 agreeing to use money/time/people for sth
ADJ. heavy a heavy commitment of capital
Từ điển WordNet
n.
an engagement by contract involving financial obligation
his business commitments took him to London
Xem thêm: Criteria Là Gì – Nghĩa Của Từ Criterion
Bloomberg Financial Glossary
承担|已承担的开支|承担额|承担项目承担;已承担的开支;承担额;承担项目Describes a trader”s obligation to accept or make delivery on a futures contract. Related: Open interest.
English Synonym and Antonym Dictionary
commitmentssyn.: allegiance committal committedness consignment dedication loyalty
Chuyên mục: Hỏi Đáp