Phân tích Bảo Hiểm Thất Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Loại Bảo Hiểm Bằng Tiếng Anh

Review Bảo Hiểm Thất Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Loại Bảo Hiểm Bằng Tiếng Anh là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Đao Tháp. Đọc content để biết chi tiết nhé.

*
*

Đoàn Thị Trang 17 tháng 09, 2020

Bạn đang xem: Bảo hiểm thất nghiệp tiếng anh là gì

Bảo hiểm là một trong các chuyên ngành hot nhất hiện nay. Với các bạn nào đang làm ở chuyên ngành này, sẽ tiếp xúc với nhiều đối tượng khác nhau kể cả người nước ngoài. Để giao tiếp tốt với người nước ngoài, đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm cơ bản. Với hy vọng giúp bạn làm tốt công việc này, sau đây TuhocIELTS sẽ trình bày các từ vựng tiếng Anh về Bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất. Các bạn cùng đón xem nhé!

1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM CƠ BẢN VÀ THƯỜNG GẶP2. ĐỊNH NGHĨA VỀ MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BẢO HIỂM THƯỜNG GẶP

Xem thêm: Concurrency Là Gì – Concurrency Programming Guide

Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toànAccelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểmAccidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạnAccidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạnAccumulated value: Giá trị tích luỹAccumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chiaAccumulation period: Thời kỳ tích luỹAccumulation units: Đơn vị tích luỹActivity at work provosion: Điều khoản đang công tácActivities of daily living: Hoạt động thường ngàyActuaries: Định phí viênAD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạnAdditional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểmAdditional term insurance dividend option: Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳAdjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnhAdministrrative services o­nly (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ quản lýAdverse seletion ­ antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thườngAleatory contract Hợp đồng may rủiAllowable expensive: Xin phí hợp lýAnnual return: Doanh thu hàng nămAnnual statement: Báo cáo nămAnnual renewable term (ART) insurance ­ yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng nămAnnunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)Annutant: Người nhận niên kimAnnunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kimAnnunity certain: Thời hạn trả tiền đảm bảo ­ niên kim đảm bảoAnnunity date: Ngày bắt đầu trả niên kimAnnunity mortality rates: Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kimAnnunity units: Đơn vị niên kimAntiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)APL provision ­ automatic premium loan provision: Điều khoản cho vay phí tự độngApplicant: Người yêu cầu bảo hiểm

Xem thêm: Thumbnail Là Gì – Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Thumbnail 100% Ok

Assessment method: Phương pháp định giáAssets: Tài sảnAssignee: Người được chuyển nhượngAssignment: Chuyển nhượngAssignment provision: Điều khoản chuyển nhượngAssignor: Người chuyển nhượngAttained age: Tuổi hiện thờiAttained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thờiAutomatic dividend option: Lựn chọn tự động sử dụng lãi chiaAutomatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏAutomatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho vay phí tự độngBargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bảnBeneficiary: Người thụ hưởngBenefit period: Thời kỳ thụ hưởngBenefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểmBilateral contract ­ unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phươngBlended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợpBlock of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhấtBusiness continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanhBusiness overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanhBuy­sell agreement: Thoả thuận mua bánCalendar­year deductible: Mức miễn thường theo nămCanadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada.Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCanadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏCapital: VốnCapitation: Phí đóng theo đầu ngườiCase management Quản lý theo trường hợpCash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiềnCash refund annunity: Niên kim hoàn phíCash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồngCede: Nhượng tái bảo hiểmCeding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểmChange of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệpChildren’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ emCritical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoClaim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểmClaim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểmClaim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểmClaim specialist: Tương tự Claim examinerClass designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởngClass of policies: Loại đơn bảo hiểmClosed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viênCoinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểmCollateral assigmenent: Thế chấpCommon disaster clause: Điều khoản đồng tử vongCommunity property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sảnCommutative contract: Hợp đồng ngang giáCompound interest: Lãi gộp (kép)Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp)Concurrent review: Đánh giá đồng thờiConditional promise: Lời hứa có điều kiệnConditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiệnConservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọngConsideration: Đối thườngContingency reserves: Dự phòng giao động lớnContingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếpContinuous ­ premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tụcContract: Hợp đồngContract of adhesion: Hợp đồng định sẵnContract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.Contractholder: Người chủ hợp đồngContractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồngContributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phíConversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồngConversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồngCenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổiCoordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợiCopayment: Cùng trả tiềnCorporation: Công tyCost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt.Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳCritical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoCross­purchase method: Phương pháp mua chéoDeclined risk: Rủi ro bị từ chốiDecreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dầnDeductible: Mức miễn thườngDeferred annunity: Niên kim trả sauDeferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuậnDefined benefit pensionplan ­ defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định quyền lợiDefined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp.Dental expense coverage: Bảo hiểm chi phí nha khoa

Xem thêm bài viết liên quan:

Tải hơn 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề (PDF) Free Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược – Tổng hợp 2020 200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Deposit administration contract: Hợp đồng quản lý quỹ hữu tríDisability buyout coverage: Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tậtDisability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tậtDisability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhậpDividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chiaDivisible surplus: Lợi nhuận đem chiaDomestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôiDread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo.EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tửEligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnElimination period: Thời gian chờ chi trảEmployee retirement income security: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của  người lao động.Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao độngEndorsement: Bản sửa đổi bổ sungEndorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bảnEndowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)Enrollment period ­ eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnEntire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủEntity method: Phương pháp duy trì thực thểEstate plan: Chương trình xử lý tài sảnEvidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểmExclusion: Điều khoản loại trừExclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tínhExperience: Phí tính theo kinh nghiệmExtended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳFace amount: Số tiền bảo hiểmFace value: Số tiền bảo hiểm

Chuyên mục: Hỏi Đáp